0319150433 - Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Nghi
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Nghi | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC NGHI TRADING TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY PHÚC NGHI |
Mã số thuế | 0319150433 |
Địa chỉ |
E24/59, Ấp 6, Xã Hưng Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Huỳnh Vũ |
Điện thoại | 0704 965 555 |
Ngày hoạt động | 09/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (trừ hoạt động cho nổ mìn tại mặt bằng xây dựng) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, tín hiệu đô thị; Lắp đặt công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy; (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; (Loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buốn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác. (Không kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: +Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; + Bán buôn xi măng; +Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; +Bán buôn kính xây dựng; +Bán buôn sơn, vécni; +Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; + Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa; Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa, thùng carton. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không cho thuê lại lao động, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |