0700846736 - Công Ty TNHH Dược Liệu Quốc Tế Ngọc Ngân
| Công Ty TNHH Dược Liệu Quốc Tế Ngọc Ngân | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGOC NGAN MATERIALS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | DƯỢC LIỆU NGỌC NGÂN CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0700846736 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 61, Tổ 8, Phố Hồ Xuân Hương, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Số Nhà 61, Tổ 8, Phố Hồ Xuân Hương, Ninh Bình, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Vũ Thị Huyền | 
| Điện thoại | 0965 301 899 | 
| Ngày hoạt động | 06/01/2021 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây cỏ, cây hương liệu  | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất cao, tinh dầu, trà thảo dược, sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ đặc biệt  | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước uống có ga và không ga, nước uống từ thảo dược.  | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm gồm: - Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dùng trên da (tay, mặt, chân); - Nước hoa và nước vệ vinh; chất mỹ phẩm và hóa trang, mặt nạ, cao dán; chất chống nắng và chống rám nắng; dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm đen tóc từ dược liệu, sóng tóc; - Kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả; thuốc cạo râu, bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo râu; - Chất khử mùi và muối tắm; Sữa, nước tắm, xà phòng tắm, xà phòng khử mùi; thuốc làm rụng lông, sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng  | 
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc từ dược liệu, dạng bào chế; Thuốc viên nén, viên nén bao phim; viên nén bao đường, viên nang cứng, viên hoàn cứng, thuốc cốm, thuốc bột, thuốc nước uống được, thuốc thang, trà thuốc, cao chiết xuất từ dược liệu; sơ chế, chế biến đóng gói dược liệu sống, dược liệu đã chế, viên nang mềm, viên hoàn mềm, thuốc dùng ngoài.  | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng.  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dược liệu, nước ho, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư thiết bị y tế.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, bán buôn hóa chất phục vụ ngành y tế (trong danh mục Nhà nước cho phép)  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược liệu, dược phẩm, dụng cụ y tế.  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình; Bán lẻ hóa chất phục vụ ngành y tế (trong danh mục Nhà nước cho phép); bán lẻ máy móc vật tư y tế.  | 
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trồng trọt, chăm bón, thu hoạch và chế biến cây dược liệu.  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị máy móc sản xuất, thiết bị kiểm nghiệm ngành dược, cho thuê máy móc, thiết bị y tế phục vụ khám chữa bệnh.  | 
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền  |