0801238075 - Công Ty Cổ Phần Fafata
Công Ty Cổ Phần Fafata | |
---|---|
Mã số thuế | 0801238075 |
Địa chỉ |
Đường Nguyễn Đăng Lành, Xã Nam Sách, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Huy Chức |
Điện thoại | 0904 023 455 |
Ngày hoạt động | 09/01/2018 |
Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; cho thuê mặt bằng, kho bãi, văn phòng, nhà xưởng, ki ốt |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát gạo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hút bùn, nạo vét kênh mương, khoan nhồi, đóng cọc |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn hàng điện lạnh; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép,t ôn, nhôm, đồng, chì |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; cho thuê mặt bằng, kho bãi, văn phòng, nhà xưởng, ki ốt |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc phục vụ ngành xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa (Luật quản lý ngoại thương 2017) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, karaoke (ca múa nhạc kịch) |