0901195322 - Công Ty TNHH DV Và Đầu Tư TM Hoa Sen
Công Ty TNHH DV Và Đầu Tư TM Hoa Sen | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA SEN TRADING INVESTMENT AND DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOA SEN TRADING INVESTMENT AND DV CO., LTD |
Mã số thuế | 0901195322 |
Địa chỉ |
Khu Đô Thị Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Loan |
Điện thoại | 0972 854 105 Bạn muốn ẩn thông tin này? |
Ngày hoạt động | 24/06/2025 |
Quản lý bởi | Thị xã Mỹ Hào - Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào - Văn Lâm |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ ăn uống khác
chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh: mì ống, mì sợi, bít tết, trà sữa, đồ uống trái cây, đồ uống pha sẵn, đồ uống…; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý, môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Chỉ được bán những thực phẩm nhà nước cho phép) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ những loại nhà nước cấm) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm) (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chị tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; trừ hoạt động đấu giá, trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; trừ hoạt động đấu giá; trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tới khách hàng, trong đó khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh: mì ống, mì sợi, bít tết, trà sữa, đồ uống trái cây, đồ uống pha sẵn, đồ uống…; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt, vật lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc, hành nghề y học cổ truyền) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Doan 1965
: 8476596222-001
: Nguyễn Thị Doan
: Số 77 Đường Đỗ Thế Diên, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
: 8926723561-001
: Đặng Thị Thu Hằng
: Tdp Lỗ Xá, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
: 8332507197-001
: Nguyễn Văn Thanh
: Tdp Nguyễn Xá, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
: 8638842499-001
: Dương Thị Phượng
: Kđt Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
: 0901193847
: Nguyễn Bá Quyền
: Tdp Lỗ Xá, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Dịch vụ ăn uống khác
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục 868
: 0901195280
: Bùi Ngọc Sơn
: Thôn Hạ, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 0111106763
: Đoàn Văn Nam
: Số 229 Đường Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0901195315
: Đinh Văn Đạt
: Thôn Nghĩa Xuyên, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 2902229560
: Lưu Đức Mạnh
: Số 23, Đường Nguyễn Phong Sắc,, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
: 0111106844
: Nguyễn Thị Tiến
: Thôn Lễ Pháp, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0111107492
: Ngô Hoàng Điện
: Số Nhà 77, Thôn Rùa Thượng, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 3801321850
: Nguyễn Thị Hải Yến
: Số 665, Quốc Lộ 14, Phường Tân Bình, Thành Phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
: 0102575790-003
: Nguyễn Thị Lan
: Số 30 Ngõ 219 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111107125
: Trần Thị Minh Ngọc
: Số Nhà 22 , Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0901195428
: Nguyễn Văn Tước
: Thôn Thượng Bùi, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam