1101807433 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sang Lấp Môi Trường Xanh
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sang Lấp Môi Trường Xanh | |
---|---|
Mã số thuế | 1101807433 |
Địa chỉ | 588-590 Trần Văn Giàu, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 588-590 Trần Văn Giàu, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hữu Thịnh |
Điện thoại | 0909 999 039 |
Ngày hoạt động | 12/12/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp điện công nghiệp và dân dụng từ 35Kv trở xuống (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng mỏ và các công trình liên quan với khai thác, chế biến khoáng sản. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cơ giới chuyên dùng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị dùng trong mạch điện). Mua bán, máy công cụ, máy nông ngư cơ. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến thực phẩm. Bán buôn động cơ điện , động cơ hộp số , thiết bị phù tùng biến tần , dây băng truyền tải, vòng bi. Kinh doanh và xuất nhập khẩu vật tư thiết bị trong lĩnh vực thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại khoáng sản: than, sắt, mangan, nhôm, cromit, chì, kẽm, thiếc, đồng, niken, molipđen, titan, zircon, vonfram, antimony, kali, vật liệu xây dựng, khoáng chất công nghiệp, muối mỏ, đá quý, kim cương, đá bán quý, đá mỹ nghệ và các khoáng sản khác nằm tròng vùng mỏ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn sơn, vécni và vật liệu, thiết bị lắt đặt khác trong xây dựng. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án. Thăm dò, khai thác các loại khoáng sản: than, sắt, mangan, nhôm, cromit, chì, kẽm, thiếc, đồng, niken, molipđen, titan, zircon, vonfram, antimony, kali, vật liệu xây dựng, khoáng chất công nghiệp, muối mỏ, đá quý, kim cương, đá bán quý, đá mỹ nghệ và các khoáng sản khác nằm tròng vùng mỏ. Tư vấn đầu tư trong lĩnh vực thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe cơ giới chuyên dùng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy công cụ, máy nông ngư cơ. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |