1601866606 - Công Ty TNHH Hồng Sái
| Công Ty TNHH Hồng Sái | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HONG SAI COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HONG SAI CO.,LTD |
| Mã số thuế | 1601866606 |
| Địa chỉ | Tổ 6, Ấp Vĩnh Thuận, Xã Lạc Quới, Huyện Tri Tôn, Tỉnh An Giang, Việt Nam Tổ 6, Ấp Vĩnh Thuận, Xã Ba Chúc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lý Hồng Sái |
| Điện thoại | 0795 111 555 |
| Ngày hoạt động | 15/03/2013 |
| Quản lý bởi | Huyện Tri Tôn - Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên - Tri Tôn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Bán mô tô, xe máy |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và thu gom nguồn đá, cát, sỏi, đất sét từ việc nạo vét kênh mương, từ việc đào ao công nghiệp |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: từ việc nạo vét kênh mương, từ việc đào ao công nghiệp |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và thu gom các khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu từ việc nạo vét kênh mương, từ việc đào ao công nghiệp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,...) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật, dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng Chi tiết: Nạo vét kênh mương, đào ao công nghiệp |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác Chi tiết: Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Mua bán thủy sản Chi tiết: Mua bán rau quả Chi tiết: Mua bán cà phê Chi tiết: Mua bán chè Chi tiết: Mua bán đường, sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo, và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Chi tiết: Mua bán trái cây tươi, trái cây khô |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (đối với mặt hàng rượu, phải có Giấy phép của Sở Công thương trước khi tiến hành hoạt động) Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (ngoại trừ các loại thuốc lá thành phẩm khác nhập lậu) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán xà bông, bột giặt Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động có điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ Chi tiết: Mua bán đồng, thau |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán cát Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ các loại như gỗ cây tràm, gỗ bạch đằng, gỗ cao su,.. Chi tiết: Mua bán gỗ xẻ, gỗ thành phẩm |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu (ngoại trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Chi tiết: Mua bán phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (ngoại trừ các loại hóa chất mang tính độc hại mạnh) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |