1700113360 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Kiên Giang
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Kiên Giang | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1700113360 | 
| Địa chỉ | Số 121 - 131, Đường 3 Tháng 2, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Quốc Nam | 
| Ngày hoạt động | 22/08/1998 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh An Giang | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc. Đo đạc bản đồ. Thăm dò địa chất, nguồn nước. Tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (lập dự án đầu tư; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; quản lý, điều hành dự án; đấu thầu, lựa chọn nhà thầu; thiết kế, giám sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; thiết kế hệ thống điện trong các công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế phòng cháy chữa cháy…). Giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không nung | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, đào, ủi, hoàn thiện mặt bằng xây dựng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị chuyên ngành môi trường | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; sơn, màu, vécni; kính xây dựng; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh chợ | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc. Đo đạc bản đồ. Thăm dò địa chất, nguồn nước. Tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (lập dự án đầu tư; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; quản lý, điều hành dự án; đấu thầu, lựa chọn nhà thầu; thiết kế, giám sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; thiết kế hệ thống điện trong các công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế phòng cháy chữa cháy…). Giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thẩm tra hồ sơ tư vấn; thí nghiệm địa chất công trình, địa chất thủy văn; kiểm định vật liệu xây dựng; kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, về công nghệ khác,... | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |