1701971682 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Tín Lãm
Công Ty TNHH Kiến Trúc Tín Lãm | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH KIẾN TRÚC TÍN LÃM |
Mã số thuế | 1701971682 |
Địa chỉ | Số 06 Nguyễn Hiền Điều, Phường An Hòa, Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Số 06 Nguyễn Hiền Điều, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Xuân Lãm |
Điện thoại | 0297 387 786 |
Ngày hoạt động | 11/09/2014 |
Quản lý bởi | Tp. Rạch Giá - Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá - Kiên Hải |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc xây dựng. Thiết kế kết cấu xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình và mạng thông tin liên lạc. Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); Thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thiết kế kết cấu công trình đường giao thông nông thôn; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình đường giao thông nông thôn; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; Khảo sát xây dựng công trình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Định giá hạng II. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết:Tư vấn quản lí dự án, tư vấn kiểm tra quyết toán các công trình xây dựng, Tư vấn xây dựng công trình: Hạ tầng cơ sở, cầu, đường giao thông và các công trình khác kết hợp trong dự án thủy lợi, cấp thoát nước và khoan giếng khai thác nước ngầm; Tư vấn vệ sinh môi trường. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc xây dựng. Thiết kế kết cấu xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình và mạng thông tin liên lạc. Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); Thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thiết kế kết cấu công trình đường giao thông nông thôn; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình đường giao thông nông thôn; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; Khảo sát xây dựng công trình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Định giá hạng II. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra công trình xây dựng, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |