1702054512 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Vạn Phúc
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Vạn Phúc | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI VAN PHUC CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI VAN PHUC CONSTRUCTION AND INVESTMENT JSC |
Mã số thuế | 1702054512 |
Địa chỉ | 333/16/32A Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 333/16/32A Lê Văn Sỹ, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thị Hồng Nhung |
Ngày hoạt động | 12/07/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng-công nghiệp; Nghiệp vụ đấu thầu; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống điện lưới và trạm biến áp 35KV; Thiết kế cấp thoát nước công trình; Thiết kế cầu, đường bộ công trình; Giám sát lắp đặt và hoàn thiện: hệ thống điện lưới và trạm biến áp 110KV; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện và lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng và công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng-công nghiệp; Nghiệp vụ đấu thầu; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống điện lưới và trạm biến áp 35KV; Thiết kế cấp thoát nước công trình; Thiết kế cầu, đường bộ công trình; Giám sát lắp đặt và hoàn thiện: hệ thống điện lưới và trạm biến áp 110KV; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |