1702333989 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Môi Trường Tpn
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Môi Trường Tpn | |
---|---|
Tên quốc tế | TPN SERVICES AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MÔI TRƯỜNG TPN |
Mã số thuế | 1702333989 |
Địa chỉ |
Lô L1-25 Đường Lê Trọng Tấn, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Quang Tuyến |
Điện thoại | 0988 785 793 |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn môi trường; Dịch vụ tư vấn lập báo cáo môi trường chiến lượt, đánh giá tác động môi trường , đề án bảo bệ môi trường chi tiết; Dịch vụ quan trắc môi trường; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật ( cấp, thoát nước, hàng rào, sân nền). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước, hàng rào, sân nền). Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Lập dự toán các công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình. Thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình. Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy; Tư vấn kiểm tra, kiểm định về kỹ thuật phòng cháy và chữa cháy. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi; Khai thác đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, đê điều. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt, bảo trì hệ thống phòng cháy và chữa cháy, hệ thống chống sét. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn môi trường rừng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn môi trường; Dịch vụ tư vấn lập báo cáo môi trường chiến lượt, đánh giá tác động môi trường , đề án bảo bệ môi trường chi tiết; Dịch vụ quan trắc môi trường; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật ( cấp, thoát nước, hàng rào, sân nền). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước, hàng rào, sân nền). Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Lập dự toán các công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình. Thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình. Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy; Tư vấn kiểm tra, kiểm định về kỹ thuật phòng cháy và chữa cháy. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn cứu hộ, Tư vấn huấn luyện hướng dẫn phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn cứu hộ. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |