1801594244 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Phương Nam Đại Phát
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Phương Nam Đại Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NAM DAI PHAT TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP ĐT CN PHƯƠNG NAM ĐẠI PHÁT |
Mã số thuế | 1801594244 |
Địa chỉ | Số 25/8, Đường Số 38, Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 25/8, Đường Số 38, Khu Phố 1, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Quang |
Điện thoại | 0286 683 188 |
Ngày hoạt động | 12/03/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Sản xuất lúa, lúa giống |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Ép dầu thực vật, dầu điều |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và đánh bóng gạo |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi trấu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất, cồn, nước cất (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4320 |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phân phối, ký gửi, môi giới, mua bán hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu tấm, cám, nông sản sạch, lúa giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thủy hải sản, thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu rượu, bia, nước giải khát |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán củi trấu, chất đốt, trấu; (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu bao bì giấy, PP, phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp, hóa chất, cồn, mua bán vật tư, dụng cụ trừ mối và côn trùng, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong gia dụng và y tế, nước cất. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định chất lượng hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt. Xông hơi khử trùng vật thể. Dịch vụ vệ sinh môi trường, công nghiệp, dân dụng |