2802940097 - Công Ty Cổ Phần Medic Sầm Sơn
| Công Ty Cổ Phần Medic Sầm Sơn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MEDIC SAM SON JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | MEDIC SẦM SƠN |
| Mã số thuế | 2802940097 |
| Địa chỉ |
Thôn 4, Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Ngọc Tuấn |
| Điện thoại | 0915 124 821 |
| Ngày hoạt động | 21/05/2021 |
| Quản lý bởi | Hoằng Hóa - Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi cá -Nuôi tôm -Nuôi thủy sản khác -Sản xuất giống thủy sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh -Chế biến và bảo quản thủy sản khô -Chế biến và bảo quản nước mắm -Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả -Chế biến và bảo quản rau quả khác |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai - Sản xuất đồ uống không cồn |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế - Thu gom rác thải độc hại khác |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn -Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar - Quán cà phê, giải khát - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: - Đào tạo cao đẳng |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết : - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) -Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |