2901862749 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Stlap
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Stlap | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG STLAP |
Mã số thuế | 2901862749 |
Địa chỉ | Xóm 5, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Xóm 5, Nghệ An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quốc Tiến |
Điện thoại | 0238 382 244 |
Ngày hoạt động | 09/09/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Nam Đàn - Đội Thuế liên huyện Sông Lam II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp; tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán cá hạng mục thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hóa học hoặc sinh học; khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hóa học; làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; hủy bỏ amiăng, sơn chì và các vật liệu độc khác; hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Phục vụ tiệc hội nghị, tiệc gia đình, đám cưới, phục vụ ăn uống cho các sự kiện; Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án,quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, bưu chính viễn thống, hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng, công trình thể thao, văn hóa và du lịch |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp; tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán cá hạng mục thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: thí nghiệm vật liệu xây duwgj, kiểm định vật liệu xây dựng, chất lượng công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Đánh giá tác động môi trường. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |