3101003073 - Công Ty Cổ Phần Thiên Hùng Phúc
Công Ty Cổ Phần Thiên Hùng Phúc | |
---|---|
Mã số thuế | 3101003073 |
Địa chỉ | Số 16, Quách Xuân Kỳ, Phường Hải Đình, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam Số 16, Quách Xuân Kỳ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Văn Khoa |
Điện thoại | 0935 138 222 |
Ngày hoạt động | 16/11/2015 |
Quản lý bởi | Tỉnh Quảng Bình - VP Chi cục Thuế khu vực XI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Khu sinh thái. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng, chế biến mủ cao su, cao su phế thải. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Lập trang trại, trồng trọt, chăn nuôi các loại gia súc, gia cầm. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng sắt. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ in hoa trực tiếp trên vải, sợi. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất, gia công, mua bán các sản phẩm trang sức, mỹ nghệ từ thủy tinh như gương soi, tủ trưng bày,... |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm từ gỗ, mây, tre nứa. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại nông, lâm sản và động vật sống, các loại gia súc, gia cầm, các loại thủy sản, lương thực, vật tư nông nghiệp. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh, mua bán, xuất nhập khẩu vải, sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại nội thất như giường, tủ, gàn ghế, mành treo,... |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy nông, ngư cơ, thiết bị máy nông nghiệp, lâm nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Kinh doanh, mua bán thiết bị, phụ kiện ngành may mặc; Kinh doanh mua bán thiết bị ngành in. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Sản xuất và kinh doanh than mỏ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn bạc trang sức, mỹ nghệ. Bán buôn kim loại và quặng kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (xi măng, sắt thép, đá, sỏi, sơn,...) và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Mua bán, xuất nhập khẩu tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng,... |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Khu sinh thái. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ tổ chức tua du lịch. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi, giải trí. |