3500125034 - Công Ty TNHH Hồng Vân
| Công Ty TNHH Hồng Vân | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3500125034 |
| Địa chỉ |
Số 12 Đội Cấn, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Duy Hưng |
| Điện thoại | 0254 383 204 |
| Ngày hoạt động | 19/09/1998 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng bao che công trình công nghiệp thuộc nhóm C; Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm (địa điểm giết mổ phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương; chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May gia công; |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Nghiền Clienke sản xuất xi măng P300 quy mô nhỏ 01 tấn/giờ; |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường); |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các loại nhạc cụ; |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng thuộc nhóm C; |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng bao che công trình công nghiệp thuộc nhóm C; Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý và khai thác chợ; |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại nhạc cụ; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ; |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy rượu; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động; |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn, dài hạn (ngoại ngữ, vi tính, âm nhạc) (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Giáo dục và Đào tạo, Sở Lao động-Thương binh và Xã hội); |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn và tổ chức du học quốc tế ( chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Bộ, ngành có liên quan; |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phòng hát karaoke (chỉ được phép hoạt động khi được cấp giấy phép); |