3500127828 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hồng
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hồng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3500127828 |
| Địa chỉ |
69B Thống Nhất, Phường Vũng Tàu, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Trần Khánh Ninh |
| Điện thoại | 0254 383 958 |
| Ngày hoạt động | 19/09/1998 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Chống thấm, chống rỉ cho tàu biển, giàn khoan và các công trình dưới nước bằng sơn hàng hải; Gia công, sửa chữa sản phẩm cơ khí các loại (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chống thấm, chống rỉ cho tàu biển, giàn khoan và các công trình dưới nước bằng sơn hàng hải; Gia công, sửa chữa sản phẩm cơ khí các loại (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường); |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cắt gia dg như dao, dĩa, thìa…; Sản xuất các chi tiết của dao kéo như: Dao pha và dao bầu, dao cạo và lưỡi dao cạo, kéo và kéo xén tóc; Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc; Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít; Sản xuất dụng cụ cầm tay trong nông nghiệp không dùng năng lượng; Sản xuất cưa và lưỡi cưa, bao gồm lưỡi cưa tròn và cưa xích; Sản xuất dụng cụ cầm tay không thay thế, có hoặc không hoạt động năng lượng, hoặc cho các dụng cụ máy: Khoan, dùi, bàn ren, cắt khía; Sản xuất dụng cụ ép; Sản xuất dụng cụ rèn: Rèn, đe... Sản xuất hộp đúc (trừ đúc thỏi); Sản xuất mỏ cặp, kẹp; Sản xuất khoá móc, khoá, chìa khoá, bản lề... phần cứng cho xây dựng, đồ đạc, xe đạp...;Sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê... |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Đóng mới container (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường); |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết : Sửa chữa tàu thuyền; |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; Lắp đặt thiết bị nội thất; Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... ; Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: (Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... giấy dán tường; Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Lắp gương, kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Các công việc hoàn thiện nhà khác; Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, máy in, máy photocopy, ...); |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Cung cấp thiết bị cứu sinh, cứu hỏa; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại (bán buôn quặng sắt, bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác); Bán buôn sắt, thép (bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi, bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...)); Bán buôn kim loại khác (bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: (thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng; Mua bán và pha chế dung dịch khoan phục vụ ngành dầu khí; Cung cấp nắp bảo vệ ren ống; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: trừ Hoạt động đấu giá độc lập, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Cung cấp dịch vụ kiểm định an toàn lao động đối với các máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê container; |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết : Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng máy vi tính; |