3500396838 - Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuận Huệ
| Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuận Huệ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3500396838 |
| Địa chỉ |
Số 196 Đường Nguyễn An Ninh, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thuận |
| Điện thoại | 0254 838 308 |
| Ngày hoạt động | 18/09/2000 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Khai thác thuỷ sản nội địa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, chỉ được phép khi cấp có thẩm quyền phê duyệt và đảm bảo theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, trồng cây công nghiệp; |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng; |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại (đồng, nhôm, chì kẽm) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của sở Tài nguyên và môi trường tỉnh và phải đảm bảo các điều kiện về vệ sinh môi trường và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật); |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của sở Tài nguyên và môi trường tỉnh và phải đảm bảo các điều kiện về vệ sinh môi trường và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật); |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hải sản (Trừ chế biến bột cá) (Địa điểm chế biến phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và đảm bảo theo quy định của luật thủy sản, luật bảo vệ môi trường) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sơ chế gỗ rừng trồng (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công các ngành nghề trên trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết : Sản xuất phân bón hữu cơ; |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán gia súc; Mua bán nông lân sản nguyên liệu; |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hải sản; Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; Mua bán rau, quả; Mua bán cà phê; Mua bán chè; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Mua bán nước mắm. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm của chúng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng; Mua bán cát, sỏi, đá và vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán ngư lưới cụ; Mua bán nước đá; Mua bán phân bón;Mua bán phân bón hữu cơ; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm của chúng. |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng bằng đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cho thuê tàu; Cung cấp cho tầu biển lương thực, thực phẩm, nước ngọt, vật tư, thiết bị, nhiên liệu, dầu nhờn, vật liệu chèn, lót, ngăn cách hàng. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa |