3500436921 - Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Đầu Tư Nam Hải
| Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Đầu Tư Nam Hải | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM HAI INVESTMENT AND TOURSIM CORPORATION |
| Tên viết tắt | NAHACO |
| Mã số thuế | 3500436921 |
| Địa chỉ |
Số 359 Trương Công Định, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hà Tiến Thành |
| Ngày hoạt động | 13/11/2001 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh nhà và dịch vụ chuỷên nhượng quyền sử dụng;môi giới đầu tư; cho thuê nhà. kinh doanh cầu, cảng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Địa điểm chế biến phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, không được chế biến tại Tp.Vũng Tàu.) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô; |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: sửa chữa xe ô tô. |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô. |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: kinh doanh các loại xe máy. |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa các loại xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: kinh doanh phụ tùng xe máy. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thuỷ sản và sản phẩm từ thuỷ sản. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh các loại vật tư thiết bị ngành dầu khí; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; mua bán gas; khí hoá lỏng (LPG); |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; nhà nghỉ dưỡng; biệt thự; làng du lịch; căn hộ độc lập, bãi cắm trại, vui chơi giải trí. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh nhà và dịch vụ chuỷên nhượng quyền sử dụng;môi giới đầu tư; cho thuê nhà. kinh doanh cầu, cảng; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải; đăng kiểm xe cơ giới; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe. |