3500446172 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng – Thương Mại Tân Tiến
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Thương Mại Tân Tiến | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD - TM TÂN TIẾN |
| Mã số thuế | 3500446172 |
| Địa chỉ |
Số 243 - 245 Thống Nhất, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Khương |
| Ngày hoạt động | 14/03/2002 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây ca cao |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng trồng; |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đá, vật liệu san lấp |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt các cấu kiện cơ khí, nhôm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, khảo sát, thăm dò, khai thác nước dưới đất; Lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng các công trình cấp nước, thoát nước đô thị và nông thôn; Xây dựng công trình bảo vệ môi trường. Xây dựng các công trình: Thủy lợi, thủy điện, nông lâm nghiệp, công trình nuôi trồng thủy sản; Xây dựng công trình đường thủy, cầu cảng, sân bay; Xây dựng các công trình phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét; Xây dựng các công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông; Xây dựng hệ thống chiếu sáng công cộng và đèn tín hiệu giao thông; Các công trình kỹ thuật dân dụng, công trình điện năng, đường dây truyền tải, tạm biến áp, kết cấu công trình điện đến 35KV; Thi công các công trình xử lý nước thải công nghiệp, y tế và sinh hoạt, các công trình xử lý khí thải, tiếng ồn; Nạo vét, bơm hút cát bằng xà lan, xáng cạp, tàu cuốc; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội- ngoại thất công trình; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô (cũ và mới), xe tải, rơ mooc, xe đặc chủng, xe thể thao, địa hình… |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán sản phẩm hải sản xuất khẩu và nội địa; (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uông có cồn (rượu, bia), đồ uống không cồn (cà phê, nước ngọt, nước suối, sinh tố và các loại nước uống khác) |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện(máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây dẫn, vật lưu dẫn, bóng đèn, áp tô mát); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị phụ tùng thay thế, đồ gỗ, kim khí |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý bán vé máy bay và tàu hỏa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, phòng trọ bình dân; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ lập báo cáo, bản cam kết bảo vệ môi trường; Dịch vụ khảo sát và đo đạc bản đồ địa hình; Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường; Tư vấn áp dụng công nghệ sạch; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế, (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động sau khi được cấp giấy phép kinh doanh lữ hành) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp; Dọn dẹp, làm vệ sinh các nhà máy công nghiệp |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |