3500601156 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phương Xanh
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phương Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM PHUONG XANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM PHUONG XANH CO., LTD |
Mã số thuế | 3500601156 |
Địa chỉ |
Đường Số 7, Khu Công Nghiệp Đông Xuyên, Phường Rạch Dừa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Bích Ngọc |
Điện thoại | 08425 435 220 |
Ngày hoạt động | 17/07/2003 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất phục vụ ngành nhựa, cao su; |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không được tổ chức sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành nhựa, cao su. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới, sửa chữa tàu và cấu kiện nổi (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy nén khí, máy hàn, máy phát điện; Dịch vụ sửa chữa, bão dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp, công trình trên bờ, ngoài biển; Dịch vụ cung cấp giống cây trồng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống), công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng kết cấu công trình; Sửa chữa công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Trang trí ngoại thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn thực phẩm khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành nhựa, cao su; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa phục vụ ngành hóa chất, khí hóa lỏng với áp lực cao; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);Bán buôn hóa chất công nghiệp anili, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp,keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafil, dầu thơm và hương liệu, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh; Bán buôn cao su; Bán buôn nguyên liệu, hóa chất phục vụ ngành nhựa, cao su; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển ; dịch vụ dẫn và kéo tàu; Dịch vụ sà lan, phao neo, trục vớt tàu, hàng hóa ; Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ khác bao gồm các họat động sau : Dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng,dịch vụ nhận và chấp nhận hàng ; môi giới tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý giao nhận vận chuyển hàng hóa; Đại lý làm thủ tục hải quan, Logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thử tải container; Thử tải các thiết bị nâng, hạ. |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax...); Cho thuê container. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung ứng và tuyển dụng lao động trong nước (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh: Chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết Phiên dịch (thông ngôn); Dịch tài liệu, sách báo; Photocopy, đánh máy vi tính; Dịch vụ viết báo cáo, kỹ thuật chế bản điện tử. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |