3500614211 - Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM SCIENCE AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BUSADCO |
Mã số thuế | 3500614211 |
Địa chỉ |
Số 6 Đường 3 Tháng 2, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Đức Thảo |
Điện thoại | 0254 385 312 |
Ngày hoạt động | 11/08/2008 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Đấu nối hệ thống thoát nước; Bao tiêu trọn gói hệ thống cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Chế biến lâm sản (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất chế biến gia công trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác tài nguyên đất, cát, đá (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản; (Trừ sản xuất bột cá) : (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động; Doanh nghiệp tuân thủ quy định của Luật thủy sản, luật bảo vệ môi trường). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, các thiết bị, phụ kiện ngành nước và vệ sinh môi trường (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác tài nguyên nước; Sản xuất và phân phối nước sạch đô thị, nông thôn. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Thu gom, chuyên chở, xử lý các loại chất thải sinh hoạt và công nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, công trình giao thông hàng hải; Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các loại công trình chuyên ngành cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình điện đến 35 KV; Thi công nạo vét sông, hồ, bến cảng; Thi công các công trình nông, lâm, thủy; Thi công các công trình cầu, đường, giao thông vận tải, các công trình hoa viên; Đầu tư xây dựng các công trình: Thoát nước và xử lý nước thải, chất thải rắn, hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị; Xây dựng nghĩa trang hoa viên; Thi công xây dựng công trình thuộc dự án du lịch. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Đấu nối hệ thống thoát nước; Bao tiêu trọn gói hệ thống cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Quản lý, khai thác, sử dụng, du tu, duy trì, bảo vệ, vận hành nhà máy xử lý chất thải, các hồ điều hòa, điều tiết, kênh, mương, đê bao, cống ngăn triều, cống hộp, cống tròn, hầm ga, hố ga, hố thu phục vụ yêu cầu thoát nước đô thị; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị, phụ tùng ngành nước và vệ sinh môi trường; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách liên tỉnh, nội tỉnh; Kinh doanh vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, khách sạn, lưu trú du lịch. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Kinh doanh ăn uống đầy đủ; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp xuất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư phát triển nhà; Kinh doanh bất động sản; Đầu tư kinh doanh và quản lý chợ; Đầu tư kinh doanh và quản lý nghĩa trang hoa viên; Đầu tư, kinh doanh và quản lý dự án du lịch; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở, Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sản giao dịch bất động sản, quảng cáo bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; điều tra khảo sát địa hình, địa chất, khí tượng thủy văn, nước thải, chất thải; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; kiểm định chất lượng công trình, quản lý dự án công trình xây dựng; Thiết kế công trình cấp nước, thoát nước; thiết kế công trình dân dụng; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thiết kế công trình xử lý chất thải rắn, lỏng và khí; thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (Hàng hải, đường thủy nội địa) Giám sát thi công công trình dân dụng; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; thẩm tra thiết kế - tổng dự toán các công trình: Cấp nước, thoát nước, công trình dân dụng, công trình thủy lợi và công trình xử lý chất thải rắn, khí và lỏng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng, thiết bị phụ tùng ngành nước và vệ sinh môi trường; Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp, công trính giao thông |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch Thuật; Nghiên cứu ứng dụng các công trình khoa học, công nghệ bảo vệ môi trường; Hợp tác với các tổ chức và các ngành khoa học trong và ngoài nước trong lĩnh vực sáng tạo công nghệ ứng dụng vào sản xuất và đời sống; Cung cấp hoặc chuyển giao công nghệ các sản phẩm khoa học;. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê máy giặt, tủ lạnh, xe máy, xe đạp, bàn là... |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng, tuyển dụng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động trong nước. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 55/2013/NĐ-CP ngày 22/05/2013 của Thủ tướng Chính phủ). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ hút hầm vệ sinh; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Photocopy, đánh máy vi tính |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề trình độ sơ cấp và trung cấp; Đào tạo công nhân kỹ thuật chuyên ngành nước và vệ sinh môi trường; Hợp tác đào tạo công nhân kỹ thuật chuyên ngành nước và vệ sinh môi trường; |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Cho thuê sân bóng đá, cầu lông, tennis |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |