3500644600 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Công Nghệ Mới
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Công Nghệ Mới | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3500644600 |
| Địa chỉ | Số 402/1 Thống Nhất, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 402/1 Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Kim Đức |
| Điện thoại | 0254 357 511 |
| Ngày hoạt động | 16/01/2004 |
| Quản lý bởi | Tp. Vũng Tàu - Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu - Côn Đảo |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói, các sản phẩm từ gỗ, đồ nội thất gia dụng - văn phòng - trường học, đồ gỗ nội thất (bàn, ghế, tủ, tủ bếp), đồ gia dụng bọc da, đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc), đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ) (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây thanh long, ca cao, cây tràm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: rừng trồng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đất san lấp mặt bằng; Khai thác đá granit, đá làm đường, đá xây dựng |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói, các sản phẩm từ gỗ, đồ nội thất gia dụng - văn phòng - trường học, đồ gỗ nội thất (bàn, ghế, tủ, tủ bếp), đồ gia dụng bọc da, đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc), đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ) (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, Sửa chữa phao tiêu biển báo đường thủy. Gia công chế tạo thiết bị cơ khí . (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,…) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp-thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công kết cấu gạch, ngói; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng, kênh mương; Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống luồng lạch, giữ gìn và nậng cấp hệ thống đường thủy. Khai thác, duy tu, bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường thủy. Thanh thải chướng ngại vật, nạo vét luồng lạch, lắp đặt hệ thống phao tiêu, biển báo đảm bảo an toàn hệ thống giao thông thông suốt. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng y tế. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng ; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; bán buôn xăng, dầu, dầu nhờn, mỡ nhờn, chất bôi trơn và các sản phẩm liên quan. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước ngọt, nước khoáng…) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gạch, ngói, gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, dầu nhờn, mỡ nhờn, chất bôi trơn và các sản phẩm liên quan |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển bằng ca nô, du thuyền, xuồng |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: bằng ca nô, du thuyền, xuồng. |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng xà lan; Kinh doanh dịch vụ bến cảng nội địa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ neo đậu tàu thuyền các loại |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe gắn máy; Dịch vụ rửa xe ô tô, gắn máy. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại và khu du lịch sinh thái; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán đồ uống không cồn, cà phê, trà, nước ngọt, nước khoáng… |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng, giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình cầu- đường; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế); Thiết kế công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát công trình thủy; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; tư vấn lập dự án, báo cáo đầu tư và dự toán công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế dự toán công trình; thẩm tra dự toán công trình; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/50.000 đến 1/500 (Chỉ được phép hoạt động khi được Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp giấy phép hoạt động) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc. (Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi được Sở Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê du thuyền, thuyền thể thao, thuyền câu giải trí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động bệnh viện.(Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi Bộ Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa nội tổng quát, ngoại tổng quát.(Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi được Sở Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phòng xét nghiệm y khoa.; Vận tải cấp cứu bệnh nhân bằng xe cứu thương .(Chỉ được phép hoạt động ngành nghề trên khi được Sở Y tế cấp giấy phép hoạt động và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh); |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Cho thuê sân bóng chuyền, bóng đá, golf, ten- nít, pa- tanh, sàn bowling, bể bơi và khai thác sân vận động. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che. hoạt động câu cá giải trí. Hoạt động của các khu vui chơi, giải trí dưới nước. |