3500660200 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Phước Thịnh
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Phước Thịnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN PHUOC THINH CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TAN PHUOC THINH JSC |
| Mã số thuế | 3500660200 |
| Địa chỉ |
Số 71 Đường 3/2, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phạm Văn Triêm
Ngoài ra Phạm Văn Triêm còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 15/06/2004 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí và mạ kẽm, các thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình; |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu cảng, đường thủy nội địa, hàng hải; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây, trạm biến áp đến 110KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống cấp thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, bưu chính viễn thông, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp;' |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng,lâm nghiệp và xây dựng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng;Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác;Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ;Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết : Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan;Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan);Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết : Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt;Bốc xếp hàng hóa đường bộ;Bốc xếp hàng hóa cảng biển Bốc xếp hàng hóa cảng sông;Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không;Bốc xếp hàng hóa loại khác; |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ chi tiết : Hoạt động điều hành bến xe;Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ;Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ;Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển;Logistics;Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình dân dụng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Đầu tư kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp đế bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua bán, tạo lập và cho thuê nhà xưởng, nhà ở |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, lập dự toán các công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát, lập dự án đầu tư thiết kế kỹ thuật, lập dự toán công trình; |
| 71101 | Hoạt động kiến trúc Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công công trình hạ tầng công nghiệp, dân dụng; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng hải, hầm, cống); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy; Giám sát công trình: công trình giao thông, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện công trình; |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động thể thao: Kinh doanh sân bóng đá |