3500680609 - Công Ty Cổ Phần Hải Hà
| Công Ty Cổ Phần Hải Hà | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI HA CORPORATION |
| Tên viết tắt | HAI HA CORP |
| Mã số thuế | 3500680609 |
| Địa chỉ |
Số 36 Phạm Hồng Thái, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đào Kim Sương |
| Điện thoại | 0254 357 647 |
| Ngày hoạt động | 23/12/2004 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đá, đất sét và cao lanh (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch không nung ( Địa đểm hoạt động phải phù hợp với qui định của ngành và địa phương, chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ chống ăn mòn, sửa chữa nhà xưởng, bảo dưỡng máy móc, thiết bị trong ngành dầu khí. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa giàn khoan. |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải nguy hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải nguy hại (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm.(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống …) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV, |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình ống cấp thoát nước, đường ống dẫn khí đốt. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, biển |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng thay thế trong ngành dầu khí |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất phục vụ trong ngành dầu khí (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán sắt thép phế liệu, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải nội tỉnh, liên tỉnh; Vận chuyển chất thải nguy hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải ven biển (xà lan, tàu thủy); Vận tải đường sông bằng tàu thủy, xà lan. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý hàng hải; Dịch vụ cảng và bến cảng. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |