3500803145 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Biển Pvd
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Biển Pvd | |
---|---|
Tên quốc tế | PVD OFFSHORE SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PVD OFFSHORE CO.,LTD |
Mã số thuế | 3500803145 |
Địa chỉ |
Số 61, Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Bình |
Điện thoại | 0254 359 012 |
Ngày hoạt động | 29/06/2007 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Chế tạo, sửa chữa, kiểm định, bảo dưỡng vật tư, thiết bị và phương tiên chuyên ngành dầu khí; Sửa chữa phương tiện, trang thiết bị trong công tác ứng cứu sụ cố tràn dầu, xử lý chất thải và bảo vệ môi trường; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Xây lắp phương tiện, trang thiết bị trong công tác ứng cứu sụ cố tràn dầu, xử lý chất thải và bảo vệ môi trường; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Cung cấp phương tiện, trang thiết bị trong công tác ứng cứu sụ cố tràn dầu, xử lý chất thải và bảo vệ môi trường; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng vật tư, thiết bị và các dịch vụ cơ khí và dịch vụ hỗ trợ khác cho ngành dầu khí; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ cảng, bến cảng, Thuê và cho thuê các phương tiện tàu thuyền, các phương tiện nổi. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê, điều hành quản lý nhà và đất không để ở. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra độ dày vỏ tàu, độ dày lớp sơn; kiểm tra và phân tích hàn và mối hàn; kiểm tra độ cứng kim loại; thử nghiệm không phá hủy; kiểm tra đánh giá lớp sơn phủ và tình trạng ăn mòn đường ống; thiết bị cho các công trình: dầu khí, khí – điện – đạm, cơ khí, xây dựng, năng lượng và công nghiệp nói chung. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trực và ứng cứu dầu tràn và bảo vệ môi trường; Trực và ứng cứu sự cố tràn dầu, sự cố phun trào H2S; Khảo sát, tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch ứng cứu sự cố tràn dầu; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 55/2013/NĐ-CP ngày 22/5/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động có chuyên môn khoan, khai thác dầu khí cho các nhà thầu hoạt động trong và ngoài nước (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 55/2013/NĐ-CP ngày 22/5/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Làm sạch các phương tiện tàng trữ, vận chuyển dầu khí và xử lý chất thải; |