3500833615 - Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Đường Ống Bể Chứa Dầu Khí.
| Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Đường Ống Bể Chứa Dầu Khí. | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PETROLEUM PIPELINE & TANK CONSTRUCTION COMPANY |
| Tên viết tắt | DOBC |
| Mã số thuế | 3500833615 |
| Địa chỉ |
35G Đường 30/4, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Thu |
| Điện thoại | 0254 383 588 |
| Ngày hoạt động | 04/01/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
-Chi tiết: Thi công các công trình đường ống, bồn bể chứa; Thi công các công trình đường ống dẫn khí, dẫn ga, dẫn xăng, dẫn dầu, dẫn nước; Thi công các hệ thống công nghệ, bồn chứa, bồn chịu áp lực, bồn chứa khí hoá lỏng. Đầu tư, xây dựng các dự án hạ tầng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -Chi tiết: Đầu tư, khai thác mỏ (cát, đá…) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại -Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt các chân đế giàn khoan, các kết cấu kim loại. (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các sản phẩm công nghiệp (kho chứa, nhiệt điện, thuỷ điện…) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại -Chi tiết: Chế tạo các bồn bể chứa (xăng dầu, khí hoả lỏng, nước), bình chịu áp lực và hệ thống công nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi -Chi tiết: Đóng tàu vận tải dầu, khí, hoá chất; Chế tạo thiết bị cơ khí phục vụ ngành dầu khí, đóng tàu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) -Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Đầu tư, xây dựng công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Đầu tư, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ -Chi tiết: Đầu tư, xây dựng các khu công nghiệp; Đầu tư, xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, công trình cầu đường; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Đầu tư, xây dựng các công trình thuỷ lợi, đê; |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đầu tư, xây dựng cảng sông, cảng biển; công trình kè, bến cảng; |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Đầu tư xây dựng các nhà máy chế tạo cơ khí thiết bị phục vụ ngành dầu khí; Đầu tư, xây dựng các nhà máy đóng tàu, vận tải dầu, khí, hoá chất, nhà máy đóng giàn khoan; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -Chi tiết: Thi công các công trình đường ống, bồn bể chứa; Thi công các công trình đường ống dẫn khí, dẫn ga, dẫn xăng, dẫn dầu, dẫn nước; Thi công các hệ thống công nghệ, bồn chứa, bồn chịu áp lực, bồn chứa khí hoá lỏng. Đầu tư, xây dựng các dự án hạ tầng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện -Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống thiết bị công nghệ, hệ thống thiết bị điều khiển, tự động hoá công nghiệp; Lắp đặt các hệ thống đường dây tải điện và các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp khác; Lắp đặt hệ thống điện lạnh, điều hoà trung tâm cho các công trình nhà cao tầng dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghệ, hệ thống thiết bị điều khiển, tự động hoá công nghiệp; Lắp đặt các hệ thống đường dây tải điện và trạm đến 35KV và hệ thống điện dân dụng và công nghiệp khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -Chi tiết: Lắp đặt các chân đế giàn khoan, các kết cấu kim loại, các bồn bể chứa (xăng dầu, khí hoả lỏng, nước), bình chịu áp lực và hệ thống công nghệ; Lắp đặt hệ thống phòng chống cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét cho các công trình dân dụng và công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng -Chi tiết: Duy tu, bảo dưỡng và sửa chữa, chống ăn mòn các công trình dầu khí (ngoài biển và đất liền), các công trình dân dụng, công nghiệp, các công trình cảng sông, cảng biển; các công trình dầu khí (ngoài biển và đất liền), các công trình thi công xây dựng và dân dụng cảng sông, cảng biển; duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa các công trình công nghiệp khác. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Mua bán thiết bị xây dựng dầu khí |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Mua bán vật tư thiết bị. Kinh doanh vật tư thiết xây dựng, thương mại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -Chi tiết: Vận chuyển dầu và khí hoá lỏng, hoá chất |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -Chi tiết: Kinh doanh đô thị, văn phòng, siêu thị và nhà ở. Kinh doanh cảng sông, cảng biển |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện, điều khiển thông tin liên lạc, thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ-điện công trình. Khảo sát, duy tu, bảo dưỡng và sửa chữa các công trình thi công xây dựng và dân dụng cảng sông, cảng biển và các công trình công nghiệp khác. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê thiết bị xe máy |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp -Chi tiết: Dịch vụ tổng hợp |