3500867766 - Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp Gia Bảo Thịnh
| Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp Gia Bảo Thịnh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3500867766 |
| Địa chỉ |
Số 445A Bình Giã, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Bích Ngọc |
| Điện thoại | 0254 358 681 |
| Ngày hoạt động | 05/05/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán các loại mô tơ, máy bơm nước, máy Oxy và phụ tùng thay thế, máy bơm các loại cá cảnh nội và nhập ngoại, Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khai thác dùng trong mạch điện); mua bán máy móc, thiết bị âm thanh ánh sáng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác thủy sản nước lợ; khai thác thủy sản nước ngọt |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia (bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp), |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết, nước uống đóng chai; |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa xẻ và bào gỗ; Bảo quản gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất và phối trộn các sản phẩm xăng, dầu mỡ; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm năng lượng thay thế xăng pha cồn Etanol, Diesel sinh học; Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất;Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết : Sản xuất khí công nghiệp; Sản xuất chất nhuộm và chất màu; Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác; Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và đóng mới tàu biển; |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động của hệ thống thoát nước gồm mạng lưới thoát nước (đường ống, cống, kênh, mương, hồ điều hòa...); Hoạt động của các công trình xử lý nước thải, bùn thải. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng: Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng: Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Việc thu gom rác thải độc hại ở dạng rắn hoặc dạng khác như chất gây nổ, chất gỉ sét, chất dễ cháy, chất độc, chất kích thích, chất gây ung thư, chất phá hủy dần, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khỏe con người và môi trường. Nó có thể được phân loại, xử lý, đóng gói và dán nhãn chất thải cho mục đích vận chuyển; Thu gom rác thải từ các cơ sở y tế. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải công nhiệp, nước thải sinh hoạt; tái chế dầu nhớt thải đã qua sử dụng; hoạt động xử lý chất thải rắn (chất thải sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; Hủy bỏ amiăng, sơn chị và các vật liệu độc khác; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,..) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình điện đến 35KV, công trình phòng cháy chữa cháy, công trình thủy lợi, đường ống cấp thoát nước, công trình cầu, cảng, phao luồng; Xây dựng các công trình xử lý nước thải; Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện động lực, điện chiếu sáng trong và ngoài nhà |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; - Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống mạng, truyền hình cáp, camera, điện thoại, âm thanh - Lắp đặt hệ thống tiếp địa, chống sét cho công trình |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sữa chữa ô tô, mô tô ,xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hành hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết, cà phê) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại mô tơ, máy bơm nước, máy Oxy và phụ tùng thay thế, máy bơm các loại cá cảnh nội và nhập ngoại, Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khai thác dùng trong mạch điện); mua bán máy móc, thiết bị âm thanh ánh sáng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng, dầu nhớt đã qua sử dụng;kinh doanh các sản phẩm phụ gia dầu mỡ; Mua bán khí hóa lỏng LPG và CNG, khí thiên nhiên nén (CNG) cho tô tô; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép, thanh nhôm, Inox, và kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, các loại gương kính, sắt thép, ống thép, đồ gốm, sành sứ, thủy tinh, các phụ kiện trang trí hồ cá, thiết bị trang trí nội thất; Mua bán gạch men, gach ngói, đá, cát xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất(trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ; Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu ; Buôn bán cao su |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng ; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ hác |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết:Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới;Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; bốc xếp hàng hóa cảng sông; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistic |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách Sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán); dịch vụ tư vấn về môi trường: tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý; |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn lập báo cáo đánh gái tác động môi trường chiến lược; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường và báo cáo giám sát môi trường. Điều tra khảo sát thu thập các số liệu về môi trường tự nhiên, kinh tế xã hội phục vụ công tác tư vấn về môi trường; - Lấy mẫu và phân tích mẫu môi trường; - Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý chất thải, khí thải, nước thải và bảo vệ môi trường. |
| 7500 | Hoạt động thú y |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị, phương tiện âm thanh, ánh sáng phục vụ tổ chức sự kiện, lễ hội |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 55/2013/NĐ-CP ngày 22/05/2013) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp nhà ở gia đình, các công trình xây dựng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây cảnh, cây ăn trái, các loại cây xanh khác cho các công trình biệt thự, cơ quan, trụ sở văn phòng, công viên, các công trình công cộng,... |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của sở Văn hóa- Thể thao và Du Lịch tỉnh) |