3500877676 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồng Tiến
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồng Tiến | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG TIEN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DONG TIEN CO., LTD |
| Mã số thuế | 3500877676 |
| Địa chỉ | Số 44 Phạm Ngọc Thạch, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 44 Phạm Ngọc Thạch, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Duy Quang |
| Điện thoại | 0933 583 430 |
| Ngày hoạt động | 23/05/2008 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê - Xây dựng đường hầm - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi tôm sú giống |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: , cao lanh (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động) |
| 2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Cán tôn kẽm (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện) (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hành nghề xử lý, tiêu huỷ rác thải rắn). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê - Xây dựng đường hầm - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê đất ở, nhà ở; Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (ki ốt, trung tâm thương mại); Cho thuê kho, bãi đỗ xe |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải, các loại xe cơ giới (xe ben, xe ban, xe đào, xe múc, xe ủi) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh hồ bơi |