3501484727 - Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Thiện Hà
| Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Thiện Hà | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN HA TRAINING AND TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY. |
| Tên viết tắt | TTS CO |
| Mã số thuế | 3501484727 |
| Địa chỉ |
Số 6 Trương Văn Bang, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Láng |
| Điện thoại | 0254 353 396 |
| Ngày hoạt động | 20/10/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết : Đào tạo nghề sơ cấp: an toàn, cơ khí bảo dưỡng, điện, điện tự động, hàn công nghiệp, cẩu chuyển, móc cáp, giàn giáo, chống ăn mòn công nghiệp, tiếng Anh, kỹ năng quản lý, phân tích và đánh giá tình trạng kỹ thuật (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động dạy nghề khi được Sở Lao động - thương binh và xã hội cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động dạy nghề); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Dịch vụ chống ăn mòn; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Gia công, sản xuất, hoán cải các cấu kiện, thiết bị trong lĩnh vực dầu khí, năng lượng. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì và hiệu chỉnh: Máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí, thiết bị năng lượng, hệ thống điện, hệ thống tự động, |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Dịch vụ kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, bảo trì và hiệu chỉnh: Máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí, thiết bị năng lượng, hệ thống điện, hệ thống tự động, hệ thống khai thác; Lắp đặt, bảo dưỡng các loại bình chịu áp lực: bồn bể, nồi hơi; Lắp đặt các cấu kiện, thiết bị trong lĩnh vực dầu khí, năng lượng. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp ráp giàn giáo; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; |
| 46101 | Đại lý Đại lý mua bán vé máy bay, tàu hỏa, ô tô,...; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán vật tư - thiết bị phụ tùng thay thế máy móc thiết bị công nghiệp;Mua bán vật tư - thiết bị phụ tùng thay thế và cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp; Mua bán vật tư - thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; Mua bán thiết bị đo lường tự động, thiết bị cơ khí, thiết bị điện, thiết bị điều hòa nhiệt độ; Mua bán thiết bị phòng chống chữa cháy; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Mua bán các loại hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, các hóa chất có tính độc hại mạnh); |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán chất bôi trơn, làm sạch động cơ; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách thuê |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới, sự kiện. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn, hỗ trợ kinh doanh, tư vấn doanh nghiệp về lĩnh vực đào tạo, nguồn lực, hệ thống quản lý chất lượng, hệ thống quản lý nhân sự. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng; Dịch vụ giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Dịch vụ chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý; Kinh doanh dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm, phương tiện đo, chuẩn đo lường |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kiểm định các loại máy móc, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu an toàn, vệ sinh lao động, dịch vụ dịch thuật. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp;Cho thuê thiết bị văn phòng; |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết : Hoạt động dịch vụ việc làm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động giới thiệu việc làm khi được Sở Lao động - thương binh và xã hội cấp Giấy phép Hoạt động dịch vụ việc làm); |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động làm việc ở nước ngoài |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Đại lý điều hành tua du lịch; Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Tổ chức hội nghị, hội thảo, tổ chức sự kiện. |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết : Đào tạo nghề sơ cấp: an toàn, cơ khí bảo dưỡng, điện, điện tự động, hàn công nghiệp, cẩu chuyển, móc cáp, giàn giáo, chống ăn mòn công nghiệp, tiếng Anh, kỹ năng quản lý, phân tích và đánh giá tình trạng kỹ thuật (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động dạy nghề khi được Sở Lao động - thương binh và xã hội cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động dạy nghề); |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện an toàn lao động; Dạy ngoại ngữ |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Tư vấn tâm lý; Tư vấn du học |