3501580759 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Dầu Khí Việt
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Dầu Khí Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET PETROLEUM AND MARINE SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 3501580759 |
| Địa chỉ |
Số 270 Thống Nhất, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Văn Tỉnh |
| Điện thoại | 08425 435 133 |
| Ngày hoạt động | 09/04/2010 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị phục vụ xây dựng, khai khoáng, dầu khí, hàng hải; Mua bán vật tư, thiết bị chống ăn mòn điện hóa; Mua bán thiết bị điện, thiết bị phòng thí nghiệm, tự động hóa, thiết bị âm thanh, nghe nhìn; Mua bán thiế bị an toàn hàng hải, thiế bị phòng cháy chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí. (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: đóng mới tàu thuyền. |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3511 | Sản xuất điện chi tiết: Sản xuất điện mặt trời; |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện chi tiết: Bán điện mặt trời; |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải, nước thải công nghiệp. (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến thế điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng công trình biển, Công trình dầu khí, xây dựng cảng và bến cảng; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, phòng chống cháy nổ, chống sét; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị phục vụ xây dựng, khai khoáng, dầu khí, hàng hải; Mua bán vật tư, thiết bị chống ăn mòn điện hóa; Mua bán thiết bị điện, thiết bị phòng thí nghiệm, tự động hóa, thiết bị âm thanh, nghe nhìn; Mua bán thiế bị an toàn hàng hải, thiế bị phòng cháy chữa cháy. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán háo chất (trừ hóa chất nông nghiệp, mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tải ven biển (tàu thủy, xà lan, cano, xuồng máy). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Mua bán, cho thuê tàu và các phương tiện nổi; Dịch vụ cảng và bến cảng; Dịch vụ quản lý, vận hành, khai thác tàu và các phương tiện nỗi. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế điện công trình đường dây và trạm |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các biện pháp xử lý); Dịch vụ bảo vệ môi trường. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ xây dựng, khai khoáng, dầu khí, hàng hải. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và tuyển dụng lao động theo nhu cầu của người lao động trong nước. (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp giấy phép hoạt động) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề sơ cấp (ngành dầu khí, hàng hải). (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp giấy phép hoạt động) |