3501699680 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhân Việt
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhân Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAN VIET COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3501699680 |
| Địa chỉ |
Số 12 Đường 3 Tháng 2, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Doãn Thị Minh Nguyệt |
| Điện thoại | 0254 357 706 |
| Ngày hoạt động | 16/09/2010 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động; (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa các cấu kiện, thiết bị công nghiệp chuyên ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp, các dự án cho các công trình dầu khí, hàng hải, công nghiệp. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị phục vụ cho các dự án, công trình dầu khí, cơ khí hàng hải, công nghiệp. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng phục vụ các dự án, công trình xây dựng dầu khí, công nghiệp. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; Mua bán vật tư thiết bị công nghiệp, thiết bị văn phòng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than, Ba rít (Barite), (ben tô nít (Betonit), cao lanh. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch; Bãi cắm trại; Khu du lịch sinh thái. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Dịch vụ tư vấn về công nghệ và kỹ thuật ngành dầu khí , hàng hải, công nghiệp |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm; (Chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm và đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động; (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ soạn thảo văn bản, hợp đồng; Dịch thuật tài liệu. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Cung cấp thông tin thương mại, tổ chức sự kiện |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ xin giấy phép cho người lao động (hỗ trợ hành chính cho việc cung ứng lao động) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề sơ cấp (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được Sở Lao động - thương binh và xã hội cấp Giấy phép hoạt động). |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng kiến thức nghiệp vụ chuyên môn ngành điện, công nghiệp, cơ khí, các nghiệp vụ khảo sát giàn khoan, thiết bị trên giàn khoan, thiết bị hàng hải trên bờ và ngoài biển; Dạy ngoại ngữ; Huấn luyện an toàn lao động và huấn luyện vệ sinh lao động. (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Dạy nghề, Luật Giáo dục và các văn bản có liên quan - Chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: Tư vấn giáo dục, Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, Dịch vụ kiểm tra giáo dục, Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; Tư vấn du học. |