3501801567 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Môi Trường Thành Nam Á
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Môi Trường Thành Nam Á | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH NAM A TRADING SERVICE ENVIRONMENT CO., LTD |
| Mã số thuế | 3501801567 |
| Địa chỉ |
Số 59/6 Võ Trường Toản, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thế Vũ |
| Điện thoại | 0254 382 068 |
| Ngày hoạt động | 21/03/2011 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; báo cáo giám sát tác động môi trường(Chỉ được phép hoạt động theo chi tiết ngành, nghề đã đăng ký và phải đảm bảo các điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công nhôm, kính xây dựng (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị điện công nghiệp và dân dụng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Ứng phó và xử lý sự cố tràn dầu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi; Xây dựng đường dây và trạm điện đến 35 KV; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; Xây dựng kết cấu công trình. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện trung thế và hạ thế |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý nước thải, khí thải, các công trình xử lý môi trường |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, cây xanh các loại |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán muối các loại |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại dụng cụ, máy móc, thiết bị phục vụ ngành dầu khí, hàng hải, cơ khí, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, phụ tùng máy công nghiệp (máy phay, máy bào, máy tiện, máy nén khí, thiết bị đo khí, cảnh báo phóng xạ, đo chất phóng xạ và thiết bị cứu hộ; Mua bán thiết bị bơm thủy lực, bơm ngầm; Mua bán vật liệu cách nhiệt, cách điện, vật liệu chống ăn mòn, bôi trờn, băng keo công nghiệp; Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị ngành địa vật lý và thiết bị an toàn; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Mua bán gỗ các loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Phân tích, quan trắc môi trường, thực phẩm, dầu khí, vật liệu xây dựng, công trình xây dựng; Thử nghiệm: Môi trường, thực phẩm, vật liệu xây dựng, dầu khí; Hiệu chuẩn: Phương tiện đo lường. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thăm dò, khảo sát, điều tra cơ bản, quy hoạch, bảo vệ tài nguyên nước, Ứng phó, khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước và phục hồi nguồn nước bị ô nhiễm, cạn kiệt, quan trắc, giám sát tài nguyên nước, bảo vệ nguồn nước; khai thác, xử dụng tài nguyên nước; Phát triển khoa học, công nghệ sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả; Tư vấn Đăng ký, cấp phép khai thác, sử dụng tài nguyên nước và các dịch vụ có liên quan. |
| 74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; báo cáo giám sát tác động môi trường(Chỉ được phép hoạt động theo chi tiết ngành, nghề đã đăng ký và phải đảm bảo các điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |