3501849600 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Ngọc Toàn Thư
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Ngọc Toàn Thư | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3501849600 |
| Địa chỉ |
98 Huyền Trân Công Chúa, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hà Văn Nghiệm Em |
| Điện thoại | 0907 403 033 |
| Ngày hoạt động | 03/06/2011 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: - Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có hay không các phụ kiện bằng kim loại như bản lề, khoá; - Cầu thang. |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất, gia công, xuất nhập khẩu các mặt hàng: kính an toàn dùng cho các loại xe ô tô, tàu thuyền, ngành xây dựng, các sản phẩm về kính khác và các loại phụ tùng ô tô (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt. |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng kim loại, bằng vật liệu khác |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bơm, nạp bình chữa cháy. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình cấp, thoát nước; Dịch vụ cắt gạch. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Dây dẫn và thiết bị điện; - Đường dây thông tin liên lạc; - Hệ thống chiếu sáng; - Chuông báo cháy; - Hệ thống báo động chống trộm; - Tín hiệu điện và đèn trên đường phố; - Đèn trên đường băng sân bay; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; - Thi công lắp đặt và chuyển giao công nghệ các hệ thống: hệ thống chống sét, hệ thống chống trộm, chống đột nhập, camera quan sát, điện, điện tử và các sản phẩm tin học (mạng máy tính, truyền hình, âm thanh); - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Hệ thống cách âm, cách nhiệt, thông gió, chống rung, chống cháy (không tái chế phế thải tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông, công trình hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, công trình đường dây và trạm điện dưới 35 KV |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; đèn và bộ đèn điện; Đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Thiết bị và vật liệu để tự làm; đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng bằng ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án: Tư vấn, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo tiền khả thi và báo cáo đầu tư dự án, lập hồ sơ mời thầu, lập và quản lý và tổ chức thực hiện dự án đầu tư xây dựng, tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, phòng cháy, giao thông, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông, công trình hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, công trình đường dây và trạm điện dưới 35 KV (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình, kinh doanh bất động sản); - Thiết kế xây dựng công trình gồm: Thiết kế kiến trúc công trình, Thiết kế kết cấu công trình, Thiết kế điện - cơ điện công trình, Thiết kế cấp - thoát nước công trình, Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt, Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng, Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng gồm: Giám sát công tác xây dựng, Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |