3502182091 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vina C.o.n.s
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vina C.o.n.s | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502182091 |
| Địa chỉ |
36 Phan Kế Bính, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Tấn Hậu |
| Điện thoại | 0254 351 212 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 110KV, công trình hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, cọc bê tông |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng: dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột thép (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 110KV, công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, phòng chống cháy nổ, chống sét (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cọc bê tông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Hoạt động quản lý nhà, chung cư (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề này khi đủ điều kiện theo qui định của Luật kinh doanh Bất động sản) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, Môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán , tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng. Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát Địa hình công trình; Khảo sát Địa chất Công trình; Khảo sát thủy văn Công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập dự toán công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế máy móc và thiết bị; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-Công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, dự thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, lập dự toán các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng |