3502206948 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Thịnh Khang
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Thịnh Khang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | QUOC THINH KHANG COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | QUOC THINH KHANG CO., LTD |
| Mã số thuế | 3502206948 |
| Địa chỉ |
Số 299 Bình Giã, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Hùng Hài |
| Điện thoại | 0643 816 556 |
| Ngày hoạt động | 24/10/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình : Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch block, gạch con sâu,… |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại cho xây dựng và kiến trúc; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dân dụng từ sắt, thép, inox, nhôm, kính; |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền, xuồng thể thao và giải trí; |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng ; |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông ; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống đèn chiếu sáng,hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí ; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi, gạch ốp lát , thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn(rượu, bia); Bán lẻ đồ uống không có cồn; |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá; |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu,mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, xe máy và xe có động cơ; |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, vecni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tàu, thuyền, xuồng thể thao và giải trí. |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển; |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết : Dịch vụ cảng, bến cảng; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch : Khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư, tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; - Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; - Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình : Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ; |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê thuyền giải trí, canô, thuyền buồm; |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vận tải giải trí (đi du thuyền); |