3502283798 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bình An Vũng Tàu
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bình An Vũng Tàu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BINH AN VUNG TAU INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3502283798 |
| Địa chỉ |
12G1 Ngô Đức Kế, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Dương |
| Điện thoại | 0907 189 977 |
| Ngày hoạt động | 22/06/2015 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ: Đồ chơi trẻ em; sản xuất các vật dụng trang trí nội thất từ gỗ, tre lứa rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công hệ thống thoát nước và xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt, rác thải xây dựng |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường từ các hoạt động của các công trình xây dựng, nhà máy sản xuất, cơ sở sản xuất,… |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp xây dựng công trình điện đến 35KV, xây dựng công trình thuỷ lợi, công trình đường ống cấp thoát nước, công trình cầu cảng phao luồng; Xây dựng các công trình xử lý nước thải; Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ các công trình cũ; Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện động lực, điện chiếu sáng trong và ngoài nhà |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống mạng, truyền hình cáp, camera, điện thoại, âm thanh; Lắp đặt hệ thống tiếp địa, chống sét cho công trình |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt cửa các loại; lan can, cầu thang; Lắp đặt trần thạch cao, nhựa; vách kính, tấm 3D;Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cảnh quan, sân vườn, công viên, khu vui chơi giải trí, khu du lịch thể thao, sân Golf; Xử lý nền móng công trình; ép cọc, đóng cọc, thi công cọc khoan nhồi, tường vây; Thi công chống thấm công trình; Xử lý chống mối công trình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, hóa chất xử lý nước thải, nước cấp và xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị y tế |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép, thanh nhôm, Inox, và kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình, lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng và mua sắm thiết bị. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ (đường); Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Định giá công trình thủy lợi - Hoạt động khảo sát đo đạc các loại bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500; 1/2.000; 1/10.000; (Chỉ được hoạt động sau khi được Cục Đo đạc và Bản đồ cấp Giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập Báo cáo đánh giá môi trường chiến lược; lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường và báo cáo giám sát môi trường; - Điều tra thu thập các số liệu về môi trường tự nhiên, kinh tế xã hội phục vụ công tác tư vấn về môi trường; - Lấy mẫu và phân tích mẫu môi trường; - Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý chất thải, khí thải, nước thải và bảo vệ môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (máy đào, máy ủi, máy lu, các phương tiện nạo vét đường sông, đường biển) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |