3502316789 - Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Ebisu
| Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Ebisu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | EBISU TECHNICAL SERVICES AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN TM VÀ DV KỸ THUẬT EBISU |
| Mã số thuế | 3502316789 |
| Địa chỉ |
75 Nguyễn Trọng Quản, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Hưng |
| Điện thoại | 0254 351 500 |
| Ngày hoạt động | 19/09/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng thuyền, xuồng thể thao và giải trí; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại trừ sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng; |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: - Đóng tàu, phà, xà lan, tàu dắt... - Đóng tàu đánh cá và tàu chế biến cá. - Đóng tàu di chuyển bằng đệm không khí (trừ loại tàu dùng cho giải trí); - Xây dựng dàn khoan, tàu nổi hoặc tàu lặn; - Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi, mảng hơi không thể tái tạo... - Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi. |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: - Sản xuất xuồng hơi và bè mảng; - Đóng thuyền buồm có hoặc không có trợ lực; - Đóng xuồng máy; - Đóng tàu đệm không khí dùng cho giải trí; - Đóng tàu du lịch và tàu thể thao khác như: Ca nô, xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ), xuồng chèo, xuồng nhỏ. |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị tàu thủy; Sửa chữa và bảo dưỡng các cấu kiện nổi; |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng thuyền, xuồng thể thao và giải trí; |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị không nằm trong các mã ngành 3311, 3312, 3313, 3314, 3315; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời, điện khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng tàu thủy; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành hàng hải, ngành công nghiệp; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng dùng cho nhà máy điện; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |