3502317535 - Công Ty TNHH Thành Phố Xanh Vina
| Công Ty TNHH Thành Phố Xanh Vina | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINA GREEN CITY COMPANY LIMTED |
| Tên viết tắt | VINA GREEN CITY CO., LTD |
| Mã số thuế | 3502317535 |
| Địa chỉ |
107/10B Bình Giã, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Phan Sơn |
| Điện thoại | 0384 295 497 |
| Ngày hoạt động | 29/09/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình Công nghiệp, công trình thương mại (siêu thị, khu triển lãm), công sở, công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh; |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và Chăm sóc cây xanh; |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Nhân và Chăm sóc cây xanh; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình Công nghiệp, công trình thương mại (siêu thị, khu triển lãm), công sở, công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây, hoa cảnh. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổ áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu trì, áptômát ...). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán đồ trang trí nội thất |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cá cảnh ; Mua bán phân bón |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước ngọt, nước khoáng…) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách du lịch; Vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại và khu du lịch sinh thái; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán đồ uống không cồn, cà phê, trà, nước ngọt, nước khoáng… |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc cảnh quan, sân vườn (công viên, resort, khu du lịch sinh thái,…); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật công trình; Giám sát công trình xây dựng hàng hải và thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng công nghiệp, giao thông đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và Trạm biến áp có điện áp đến 35KV. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và dự thầu; Tư vấn đầu tư; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình; Quản lý dự án công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng các chủng loại vật liệu, cấu kiện các sản phẩm xây dựng và công trình xây dựng; Nghiên cứu, thử nghiệm các loại vật liệu, thiết bị xây dựng mới, các tiến bộ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng. Khảo sát địa hình. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu, hầm); Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thiết kế nội ngoại thất công trình;Thiết kế các công trình điện hạ thế, trung thế, trạm biến áp; Thiết kế công trình thuỷ lợi (đập đường hầm, cống kênh tưới,công trình bảo vệ bờ sông ); |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm; |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động; |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ). |