3502361661 - Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Đo Lường Việt Nam
| Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Đo Lường Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETNAM EQUIPMENT AND METROLOGY SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VEMS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3502361661 |
| Địa chỉ |
28 Nơ Trang Long, Phường Rạch Dừa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Ngọc Tình |
| Ngày hoạt động | 04/05/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng, giao thông, y tế, hóa chất, dầu khí; Mua bán thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị máy móc công nghiệp, hóa chất, dầu khí |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và chuyển giao công nghệ máy móc, thiết bị phụ tùng ngành công nghiệp, hóa chất, dầu khí, xây dựng, giao thông |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt, kiểm tra, bảo trì hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Hoạt động môi giới thương mại |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng, giao thông, y tế, hóa chất, dầu khí; Mua bán thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn dầu thô, dầu mỡ nhờn, nhớt Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí chuẩn |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên liệu, vật liệu ngành công nghiệp, hóa chất, xây dựng, dầu khí |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng, đào tạo hệ thống chất lượng ISO |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ đo lường, hiệu chuẩn |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm định phương tiện đo lường chất lượng; Kiểm định van an toàn |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng, giao thông, y tế, hóa chất, dầu khí |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |