3502373177 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nguyễn Trịnh
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nguyễn Trịnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGUYEN TRINH DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3502373177 |
| Địa chỉ |
Số 12 Đường 3/2, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Xuân Hải |
| Điện thoại | 0967 182 444 |
| Ngày hoạt động | 04/09/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; biết thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản. |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Xây dựng công trình điện đến 35KV, Xây dựng công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước, công trình cầu cảng phao luồng; xây dựng các công trình xử lý nước thải; nạo vét sửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cáng. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ các công trình cũ; dọn dẹp, tạo mắt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cảnh quan, sân vườn, công viên, khu vui chơi giải trí, khu du lịch thể thao, sân golf; xử lý nền móng công trình; ép cọc, đóng cọc, thi công khoan nhồi, tường vây; thi công chống thấm công trình; xử lý chống mối công trình. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận; Logistics. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; biết thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Đi bộ, leo núi, đua thuyền, xe đạp địa hình,... |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |