3502393695 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giải Trí Đại Dương Vũng Tàu
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giải Trí Đại Dương Vũng Tàu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502393695 |
| Địa chỉ |
Nhà Lk 12-29, Số 299 Đường 3 Tháng 2, Phường Phước Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Thị Oanh |
| Điện thoại | 0254 385 637 |
| Ngày hoạt động | 17/04/2019 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà; Đầu tư xây dựng, kinh doanh cầu cảng; Đầu tư xây dựng, kinh doanh hạ tầng khu dân cư đô thị công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; Công trình đô thị. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách du lịch; Vận chuyển khách theo hợp đồng. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; Đầu tư xây dựng, kinh doanh cầu cảng; Đầu tư xây dựng, kinh doanh hạ tầng khu dân cư đô thị công nghiệp. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư; Quản lý, điều hành sàn giao dịch bất động sản; Môi giới bất động sản, định giá bất động sản. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý, thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng, tư vấn xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dựng công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước công trình; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dựng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thâm tra thiết kế cơ điện công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế, kết cấu công trình cấp thoát nước công trình; Thẩm tra thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thẩm tra thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp: Giám sát công tác xây dựng công trình; giám sát lắp đặt thiết bị công trình; giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: bia, trò chơi điện tử (trừ game bắn cá, bắn thú, đua ngựa và các trò chơi có tính bạo lực, cá cược), trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn, bơi lội... |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |