3502411986 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Hàng Hải Phú Thành
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Hàng Hải Phú Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHU THANH TRADE SERVICE MECHNIC MARITIME COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | PHU THANH MMC |
| Mã số thuế | 3502411986 |
| Địa chỉ |
Số 97/11 Lê Hồng Phong, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Doãn Dương |
| Điện thoại | 0987 471 839 |
| Ngày hoạt động | 27/11/2019 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
Chi tiết: Đóng mới các phương tiện thủy |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp mặt bằng |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng và container. |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới các phương tiện thủy |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành hàng hải, cơ khí, công nghiệp |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt đồ điện, mạng điện gia dụng; điện tàu thủy |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy(cảng sông, biển, công trình đường ngầm dưới nước) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình cảng và bến cảng; Xây dựng kết cấu công trình; Xây dựng nhà máy nước ngầm. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hàng hải, cơ khí, công nghiệp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; vận tải khách du lịch; Vận tải hành khách bằng xe ô tô điện. |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: khai thác các bến neo đậu tàu |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: khai thác cảng và bến cảng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các sản phẩm cơ khí, phương tiện thủy nội địa, tàu thủy |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe con chở khách, xe moóc, xe tải, xe cẩu, xe nâng, |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu vận tải biển, sông và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; Cho thuê máy nén khí, container, máy phát điện, thiết bị nâng hạ, thiết bị cứu sinh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, hàng hải; Cho thuê phương tiện thủy nội địa, hàng hải không kèm người điều khiển |