3502414948 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Xây Dựng An Đại Việt
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Xây Dựng An Đại Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN DAI VIET CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM & XD AN ĐẠI VIỆT |
| Mã số thuế | 3502414948 |
| Địa chỉ |
Số 6 Lê Văn Lộc, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Quang Anh |
| Điện thoại | 0933 512 227 |
| Ngày hoạt động | 02/01/2020 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư; quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi, giao thông (đường bộ, cảng, đường thủy nội địa, hàng hải ), hạ tầng kỹ thuật đô thị, cấp thoát nước, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, Phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: thủy lợi, giao thông (đường bộ, cảng, đường thủy nội địa, hàng hải), hạ tầng kỹ thuật đô thị, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; công tác lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp; Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập báo cáo đầu tư, thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế, dự toán và tổng dự toán; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước và thủy lợi. Xây dựng công trình xử lý bùn. Thi công công trình công cộng (công viên, cây xanh), nạo vét kênh rạch, đường cấp thoát nước. Xây lắp công trình bưu chính viễn thông. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng công trình công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi, giao thông (đường bộ, cảng, đường thủy nội địa, hàng hải ), hạ tầng kỹ thuật đô thị, cấp thoát nước, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, Phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: thủy lợi, giao thông (đường bộ, cảng, đường thủy nội địa, hàng hải), hạ tầng kỹ thuật đô thị, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; công tác lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp; Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập báo cáo đầu tư, thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế, dự toán và tổng dự toán; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp của chất lượng công trình; Đánh giá tác động môi trường; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lí nguồn lao động trong nước và đi làm việc nước ngoài |