3502419657 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Và Thương Mại Hoa Sen
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Và Thương Mại Hoa Sen | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LOTUS MARINE SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LOMACO |
| Mã số thuế | 3502419657 |
| Địa chỉ |
Số 72 Phạm Ngọc Thạch, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Loan |
| Ngày hoạt động | 09/03/2020 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý tàu biển; dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ kiểm đếm và giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý kinh doanh vận tải đa phương thức, vận chuyển hàng hóa ; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; dịch vụ hoa tiêu , cứu hộ trên biển; Môi giới hàng hải |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền, canô, phao cứu sinh,bình cứu hỏa; |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết : Xử lý ô nhiễm môi trường ( ứng cứu sự cố tràn dầu) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư ngành dầu khí; Mua bán vật tư máy móc thiết bị hàng hải |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; mua bán các chất bôi trơn làm sạch động cơ, bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng ; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ dọn vệ sinh tàu thuyền, đánh cặn tàu thùy, xúc rửa tàu dầu; Dịch vụ cảng và bến cảng, Dịch vụ cung cấp nước ngọt, lương thực, thực phẩm, vật tư thiết bị nhiên liệu dầu nhờn; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường thủy; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển; dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ kiểm đếm và giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý kinh doanh vận tải đa phương thức, vận chuyển hàng hóa ; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; dịch vụ hoa tiêu , cứu hộ trên biển; Môi giới hàng hải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy; |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |