3502459113 - Công Ty Cổ Phần Ap Oil
| Công Ty Cổ Phần Ap Oil | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AP OIL CORPORATION |
| Tên viết tắt | AP OIL CORP. |
| Mã số thuế | 3502459113 |
| Địa chỉ |
Số 42 Bis, Đường 30/4, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đinh Tuấn Thiện
Ngoài ra Đinh Tuấn Thiện còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0907 386 005 |
| Ngày hoạt động | 28/08/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế; - Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế ( Chi tiết Sản xuất sản phẩm dầu nhờn) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Chi tiết Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng nhựa) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất container |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan và thiết bị khoan dầu mỏ, bồn áp lực, nồi hơi. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa hệ thống điện điều khiển |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng tàu, thuyền, xà lan, ca nô, giàn khoan |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hóa lỏng, nhà máy hóa chất, bể chứa dầu; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng ống dẫn khí đốt; Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng; Xây dựng kết cấu công trình; Công trình cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán các thiết bị đo lường; mua bán thiết bị cứu sinh cứu hỏa… |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế; - Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đồ kim khí (dao, kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay); Mua bán sơn; mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; mua bán các loại gỗ ( gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ ép, gỗ ốp từ nguồn gỗ hợp pháp) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất khác (Trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): Cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp; Mua bán nhựa đường, Mua bán mủ cao su; Mua bán phân bón |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác) |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Chi tiết: vận tải hàng hóa ven biển; vận tải hàng hóa viễn dương) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không (Chi tiết: Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định; vận tải hàng hóa hàng không loại khác) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Chi tiết: bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; bốc xếp hàng hóa đường bộ; bốc xếp hàng hóa cảng sông; bốc xếp hàng hóa cảng hàng không; bốc xếp hàng hóa loại khác |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải tải (Chi tiết: dịch vụ đại lý giao nhận vận chuyển; Logistic; dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê container… |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động trong nước |