3502461507 - Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Vinastar
| Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Vinastar | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINASTAR CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VINASTAR CONSTRUCTION |
| Mã số thuế | 3502461507 |
| Địa chỉ |
Số 34 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Thân Cảnh Thịnh |
| Điện thoại | 0254 362 622 |
| Ngày hoạt động | 25/10/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất tủ điện và thiệt bị điện khác |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: Sản xuất các thiết bị và công cụ dùng cho hàng hải ngoài khơi. |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện mặt trời. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng thủy lợi. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cáp ngầm, trạm biến áp, máy phát điện; Lắp đặt và sửa chữa hệ thống phòng cháy và chữa cháy cho ngành dầu khí, công nghiệp và dân dụng |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, chất bôi trơn và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán sơn công nghiệp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hóa chất, chất phụ gia cho ngành sơn. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phòng cháy chữa cháy |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng: vận tải hàng hóa bằng ô tô bồn chở chất lỏng; vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng chở hóa chất (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi, văn phòng làm việc; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thiết bị và công cụ cho hàng hải và ngoài khơi. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp không kèm người điều khiển; cho thuê giàn giáo, cốt pha, container |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động; |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo sơ cấp điện, lắp ráp, hàn, chống ăn mòn, giàn giáo, an toàn lao động và đào tạo nâng cao về các tiêu chuẩn cho ngành dầu khí và công nghiệp như: tiêu chuẩn về cháy nổ, độc hại và nguy hiểm …(Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan). |