3502490346 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Hhp
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Hhp | |
---|---|
Mã số thuế | 3502490346 |
Địa chỉ |
Số 23 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn An Ninh, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Đại Lực |
Ngày hoạt động | 28/12/2022 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, ngành công nghiệp, cơ khí và phụ tùng thay thế; |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất, gia công trang thiết bị nội, ngoại thất ô tô; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bào trì, bảo dưỡng và sữa chữa các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công, xây lắp các công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công, xây lắp các công trình thuỷ lợi, cấp thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ, san lấp công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng công trình xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho các công trình xây dựng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước cho các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước, công trình cơ điện và hạ tầng kỹ thuật; Lắp đặt và trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý gia cố nền móng công trình xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng thay thế của ô tô Mua bán, trang trí và lắp đặt trang thiết bị nội, ngoại thất ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng thay thế của xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hoá; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : Bán buôn vải, Bán buôn hàng may mặc, Bán buôn giày dép; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn công nghiệp và các chất bôi trơn, bán buôn dầu thô |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu điện, thiết bị điện, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt công trình xây dựng, đồ dùng nội thất, vật liệu trang trí nội, ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giầy dép,Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ôtô theo hợp đồng; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật: cơ điện lạnh, điện tử, tin học; Dịch vụ tư vấn đầu tư chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, cơ khí; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê, lắp đặt các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ vàng, rác thải, phế liệu) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí |