3502512920 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Ngân Hà
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Ngân Hà | |
|---|---|
| Tên quốc tế | Golden Galaxy Trading & Engineering Services Company |
| Mã số thuế | 3502512920 |
| Địa chỉ |
8K1 Trung Tâm Thương Mại, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Hà |
| Ngày hoạt động | 25/12/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị nghe nhìn; máy móc, thiết bị phục vụ vệ sinh công nghiệp; mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); mua bán máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện ngành y tế; mua bán máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện ngành dầu khí, ngành điện Mua bán máy nén, máy ép thủy lực, máy phát điện, thiết bị nâng hạ, máy hàn, máy cắt, đồ kim khí, dụng cụ đo và kiểm tra, dụng cụ bảo hộ lao động cho ngành dầu khí; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy); Mua bán vật tư, trang thiết bị văn phòng; Mua bán trang thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế, máy móc thiết bị phòng thí nghiệm, ngành công nghiệp, nông nghiệp, trường học. Bán buôn vật tư, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành hàng hải. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa. Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chế biến thực phẩm, nhu yếu phẩm |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Sản xuất pallet từ gỗ; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Gia công, chế tạo các sản phẩm cơ khí, gia công cơ khí điện nước và chống ăn mòn kim loại; Chống ăn mòn điện hóa. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Dịch vụ sửa chữa giàn khoan; Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét. |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Sửa chữa thiết bị điện, điện tử, cơ điện tử, tự động hóa,viễn thông, điện lạnh, cơ khí chế tạo, cơ khí động lực, thiết bị công nghệ ô tô, xe máy; Bảo hành, bảo trì, sửa chữa trang thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế, máy móc thiết bị phòng thí nghiệm, ngành công nghiệp, nông nghiệp, trường học. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Lắp đặt các công trình dầu khí |
| 3511 | Sản xuất điện Sản xuất điện mặt trời; Sản xuất điện gió. |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện thi công đường dây điện trung thế đến 35KV, hạ thế, điện công nghiệp, điện dân dụng. thi công công trình điện đến 500KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước thi công hệ thống cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng bờ kè, kiên cố hóa kênh mương. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh; Lắp đặt giàn giáo; Lắp đặt, sửa chữa bọc cách nhiệt nóng lạnh (bảo ôn) cho các công trình dầu khí và dân dụng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Dịch vụ duy tu, sửa chữa và bảo dưỡng công trình dân dụng, công nghiệp; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Kinh doanh lương thực, thực phẩm, nhu yếu phẩm, hàng nông sản. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị nghe nhìn; máy móc, thiết bị phục vụ vệ sinh công nghiệp; mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); mua bán máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện ngành y tế; mua bán máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện ngành dầu khí, ngành điện Mua bán máy nén, máy ép thủy lực, máy phát điện, thiết bị nâng hạ, máy hàn, máy cắt, đồ kim khí, dụng cụ đo và kiểm tra, dụng cụ bảo hộ lao động cho ngành dầu khí; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy); Mua bán vật tư, trang thiết bị văn phòng; Mua bán trang thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế, máy móc thiết bị phòng thí nghiệm, ngành công nghiệp, nông nghiệp, trường học. Bán buôn vật tư, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành hàng hải. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa. Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Mua bán gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán pallet gỗ; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Mua bán phân bón; Mua bán hóa chất công nghiệp; (Trừ hóa chất mang tính độc hại và cấm lưu thông); Bán buôn sơn đặc chủng cho các công trình dầu khí. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận chuyển bằng ô tô, xe chuyên dụng. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa xếp dỡ hàng hóa. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa; dịch vụ địa lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; đại lý làm thủ tục hải quan; đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; dịch vụ môi giới hàng hải; vận tải đa phương thức quốc tế |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Dịch vụ khách sạn, dịch vụ nhà ở. |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh dịch vụ, sản phẩm sinh hoạt đời sống cho các hoạt động của ngành dầu khí; Dịch vụ nhà hàng. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Quầy rượu, bia, quầy bar |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Dịch vụ khai thác và quản lý tòa nhà; Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, mặt bằng, văn phòng. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho các ngành công nghiệp, dầu khí và xây dựng; Dịch vụ hỗ trợ hoạt động vận hành các công trình dầu khí. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình công nghiệp, Vệ sinh công nghiệp. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Trồng hoa, cây cảnh, chăm sóc, cắt tỉa cành cây cỏ |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Tổ chức sự kiện |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |