3502521178 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Kỹ Thuật East Wind
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Kỹ Thuật East Wind | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502521178 |
| Địa chỉ |
Số 42 Hoàng Văn Thụ, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Thọ |
| Điện thoại | 0987 977 939 |
| Ngày hoạt động | 13/05/2024 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông không dây |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Mua bán và cho thuê máy móc, thiết bị chống ăn mòn, máy phun sơn, phun cát, máy bơm và các thiết bị chống gỉ. Mua bán máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ. Mua bán dụng cụ thiết bị thiết bị và máy trong công nghiệp hóa chất, accus và bộ nạp. Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tự động dầu khí, lắp đặt hệ thống chuyên dụng trong ngành dầu khí, thiết bị, hệ thống điều khiển điện; lắp đặt dây chuyền công nghệ, dây chuyền sản xuất, máy móc, cơ khí, Dịch vụ vận chuyển, |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp dầu khí; Xây dựng trời, thủy triều) công trình công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy triều) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình ngầm dưới nước, thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy phục vụ cho các ngành công nghiệp và dân dụng; lắp đặt hệ thống chống sét và hệ thống quan sát, báo động điện tử, lắp đặt mạng máy tính, điện thoại, internet. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: tháo dỡ thi công các công trình ngầm dưới nước, trên đất liền |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa ( trừ môi giới bảo hiểm) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật liệu, máy móc, thiết bị, vật tư, trang thiết bị bảo hộ lao động; mua bán trang thiết bị an toàn phòng cháy, chữa cháy trong các ngành công nghiệp, dân dụng, dầu khí và hàng hải; tin học, đồ dùng văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành tàu biển. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán đường ống, van, động cơ, máy nén khí, máy thổi gió, máy phát điện, tuốc-bin, hệ thống thủy lực và khí nén; hệ thống xử lý dầu khí, thiết bị điện-điều khiển tự động-nâng hạ áp lực và linh phụ kiện; máy móc, thiết bị, linh phụ kiện ngành nông-công nghiệp, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, ô tô, xe chuyên dụng; Mua bán và cho thuê máy móc, thiết bị chống ăn mòn, máy phun sơn, phun cát, máy bơm và các thiết bị chống gỉ. Mua bán máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ. Mua bán dụng cụ thiết bị thiết bị và máy trong công nghiệp hóa chất, accus và bộ nạp. Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), Mua bán vật tư, thiết bị ngành dầu khí, xây dựng, hàng hải; Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét; Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Hàng điện tử, điện lạnh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển, theo lịch trình hoặc không; Vận tải bằng tàu kéo, tàu đẩy, dàn khoan dầu... |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ( trừ kinh doanh dịch vụ truy cập Internet) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: sản xuất, thiết kế Website, cổng thông tin trên internet các dịch vụ có liên quan |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu ( trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê nhà, văn phòng, có kèm trang thiết bị, kho, bãi, nhà xưởng. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, luật, kế toán) Chi tiết: Tư vấn đề xây dựng quy trình, giải pháp kỹ thuật (quy trình đào tạo, quy trình hàn, quy trình quản lý, kỹ thuật, chất lượng, quy trình kiểm định ) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại, thử nghiệm và hiệu chuẩn máy móc thiết bị; kiểm tra, kiểm định, hiệu chuẩn, bảo trì và bảo dưỡng máy móc - thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điều khiển tự động hóa dầu khí, thiết bị an toàn cho tàu biển và giàn khoan, hàng hải. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: quay phim, chụp hình dưới nước. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: thực hiện các công việc lặn khảo sát, kiểm tra các công trình dưới nước phục vụ xây dựng giao thông, hàng hải, dầu khí. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe con chở khách |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tinh); Cho thuê máy móc thiết bị ngành công nghiệp, hàng hải, dầu khí và dân dụng |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi ( trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội thảo, hội nghị, tổ chức sự kiện |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |