3502555554 - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng 39
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng 39 | |
---|---|
Tên quốc tế | 39 CONSTRUCTION INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 39CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 3502555554 |
Địa chỉ |
Tổ 2, Ấp Bình Hòa, Xã Bình Châu, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Thúy Hậu |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện, cơ điện công trình; Thẩm tra thiết kế điện, cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; Đo đạc bản đồ; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Giám sát thi công xây dựng; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. Lập dự toán và quyết toán công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, cầu đường bộ; Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |